Characters remaining: 500/500
Translation

giường mối

Academic
Friendly

Giường mối một từ trong tiếng Việt, thường được sử dụng để chỉ một loại giường cấu trúc đặc biệt, thường được làm từ gỗ hình dạng giống như một chiếc giường thông thường, nhưng thêm các phần khác để hỗ trợ cho việc nuôi mối. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "giường mối" cũng có thể được dùng để chỉ một hệ thống, khuôn phép hoặc cấu trúc nào đó mọi thứ đều phải theo một cách nhất định.

Ý Nghĩa Cơ Bản:
  1. Giường mối (dụng cụ nuôi mối): Cấu trúc dùng để nuôi mối, giúp mối phát triển sinh sản.
  2. Hệ thống, khuôn phép: Thể hiện một cách thức hoạt động hay quy tắc mọi người cần tuân theo.
Dụ Sử Dụng:
  1. Trong lĩnh vực nuôi mối:

    • "Chúng tôi đã thiết kế một giường mối hiện đại để tối ưu hóa quy trình nuôi mối."
  2. Trong ngữ cảnh quy tắc, hệ thống:

    • "Trong công ty, mọi nhân viên đều phải tuân theo giường mối của các quy định để đảm bảo hiệu quả làm việc."
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Trong văn hóa hoặc xã hội:
    • "Để thành công trong xã hội hiện đại, bạn cần phải hiểu tuân thủ giường mối của các quy tắc ứng xử."
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Giường: Từ này chỉ đơn giản nơi để nằm, nhưng không có nghĩa liên quan đến mối.
  • Hệ thống: Cấu trúc hay cách thức tổ chức nào đó mọi thứ đều phụ thuộc vào nhau.
  • Quy tắc: Những điều luật hay hướng dẫn mọi người phải tuân theo.
Biến Thể Của Từ:
  • Không nhiều biến thể của từ "giường mối", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như "giường nuôi mối" hay "giường cho mối", tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Chú Ý:
  • Khi nói đến "giường mối" trong khía cạnh nuôi mối, người khác có thể không hiểu nếu không bối cảnh rõ ràng. Trong khi đó, khi dùng để chỉ hệ thống hay quy tắc, cần chú ý đến cách diễn đạt để tránh hiểu nhầm.
  1. Hệ thống, khuôn phép phải theo.

Comments and discussion on the word "giường mối"